Tìm kiếm thông tin K76

Chủ Nhật, 8 tháng 12, 2019

DANH SÁCH 10C ( NK 73-74 ) & 12B ( NK 75-76 )

1.Lê Thị Thanh Thảo ( Phuyen)
2. Trần Chấn Khánh ( Úc Đại Lợi)
3. Đặng Long Khánh
4.Nguyễn Thu( Phuyen)
5.Dương Thăng
6.Trần Hiệp
7.Nguyễn Anh Tuấn( Phuyen)
8. Đoàn Ngọc Châu
9. Lê Duy Liêm( Phuyen)
10.Nguyễn Thị Kim Khuê ( Hoa Kỳ )
11. Nguyễn Thị Hoa Tuyết Mai ( Phuyen)
12.Phạm thị Thắm
13.Nguyễn Thị Nguyệt Hạnh
14. Phạm Thị Hồng Phúc ( Phuyen)
15. Đào Thị Oanh
16.Hồ Thị Minh Tính ( Khánh hòa)
17.Nguyễn Thị Thùy Nga (c)
18. Nguyễn Thị Trữ
19. Hồ thị Tuyết Nga( Phuyen)20.Đoàn Thị Thu Vân
21.Nguyễn Thị Hoang
22.Lê Thị Nga
23.Dương Ngọc Bình( Phuyen) - Lớp Trưởng
24.Nguyễn Trung Hải( Phuyen)
25.Nguyễn Trọng Tuyến( Phuyen)
26.Phan Ngọc Vinh
27.Trần Hữu Phước ( Phuyen)
28.Lê Xuân Hoàng
29. Đặng Thanh Phương
30.Võ Quang Cư
31. Trần Hùng ( Bình Dương )
32. Tôn Thất Túc ( Phuyen)
33. Lê Thanh Quang ( Hoa Kỳ )
34 . Nguyễn Thị Nhạn ( Khánh hòa )
35. Võ Ngọc Ánh ( Khánh Hòa )
36. Nguyễn Thị Lợi
37. Lưu Văn Hải ( BRVT )
38. Dương Hà Thơ
39. Nguyễn Thị Xuân Ninh
40. Nguyễn Thị Mận ( Phuyên )
41. Lê Văn Cư ( Phuyen)
42. Trương Thị Là ( Phuyen)
43. Nguyễn Thị Mộng Lan ( Phuyen)
44. Nguyễn Ra ( Phuyen)
45. Nguyễn thị Thanh ( Đồng Nai )
46. Nguyễn Bá Trắc ( Phuyen)
47. Đào Quốc Hưng ( Nghe "đồn" ở Hoa Kỳ )
48. Đặng Ngọc Chiến ( Phuyen )
49. Ngô Hữu Tấn ( Saigon)
50. Lê Thanh Quang ( Hoa Kỳ )
51. Tô Đăng Phú ( Phuyen )



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét